One-stop services, worth of entrustment

CẬP NHẬT HÀNG KHO MÁY TĂNG ÁP THƯƠNG HIỆU MỚI

Máy mới, chính hãng!Cần bán bộ tăng áp cho động cơ diesel hàng hải!
MITSUBISHI: MET60MA, MET53MA
NGƯỜI ĐÀN ÔNG: TCA88;TCA66;TCA55;TCR18
ABB: A140-M55;TPS44-F32;TPS44-F32;TPS48-F31
KBB: HRP3000;ST3
Và một số trong số chúng còn được trang bị các công cụ đặc biệt và phụ tùng thay thế chính hãng.Nếu bạn quan tâm đến họ, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

14

KHÔNG. Tên Mô hình (phù hợp) Sự chỉ rõ SỐ LƯỢNG.BỘ)
1 TĂNG ÁP MET60MA THÔNG SỐ KỸ THUẬT: GV3J33DCD65KO
TỐC ĐỘ TIẾP TỤC TỐI ĐA: 16010rpm
NHIỆT ĐỘ KHÍ TỐI ĐA:580oCABS
KHÔNG CÓ NỐI TIẾP.13262, MFG.NGÀY: THÁNG 2- 2012
1
2 TĂNG ÁP MET53MA THÔNG SỐ KỸ THUẬT:FW3H35DD55K0
TỐC ĐỘ TIẾP TỤC TỐI ĐA: 17810 vòng/phút
NHIỆT ĐỘ KHÍ TỐI ĐA:580oC
SỐ SỐ:13098 MFG.NGÀY:THÁNG 12-2011
1
3 TĂNG ÁP TCA88-21079 S / KHÔNG.SS00005, ηSMAX.: 11.900 1/min ηCMAX.:11.700 1/min t MAX.: 500oCNGÀY: 12.05 kiểm tra: GL 1
4 TĂNG ÁP TCA66-26424 SỐ CÔNG VIỆC7038815;7038816;7038817
ηSmax 16.000 1/phút, ηCmax 15.700 1/phút, t tối đa 500oC, Năm 2017.
3
5 TĂNG ÁP TCA66-26301 SỐ CÔNG VIỆC7033127;7033128;7033131;7033132
ηSmax 16,800 1/phút, ηCmax 16,500 1/phút, t tối đa 500oC, Năm 2013.
4
6 TĂNG ÁP TCA55-21298 SỐ CÔNG VIỆC7036200,
ηSmax 20,500 1/phút, ηCmax 20,100 1/phút, t tối đa 500oC, Năm 2014.
1
7 TĂNG ÁP TCR18-42099 SỐ CÔNG VIỆCS/KHÔNG.7034007;7034010;7034011;7034012;7034017;SNS0085
ηSmax 40900 1/phút, ηCmax 40,200 1/phút t tối đa 650oC, Năm 2013.
7
8 TĂNG ÁP A140-M55 HT 530633 RPM:722/686 TEMP:630/600 TRỌNG LƯỢNG:460kg, 2012Năm. 1
9 TĂNG ÁP TPS44-F32 HT 520416;520417
VÒNG/PHÚT:1231/1169 NHIỆT ĐỘ:650/620 TRỌNG LƯỢNG:102kg 2012Năm
2
10 TĂNG ÁP TPS44-F32 HT 533623;533624
RPM:1231/1169 TEMP:650/620 TRỌNG LƯỢNG:120kg Năm 2011
2
11 TĂNG ÁP TPS48-F31 HT 537116;537117;537118
Vòng/phút:1034/982 NHIỆT ĐỘ:650/620 TRỌNG LƯỢNG:180kg 2013Năm
3
12 TĂNG ÁP ST3 Thông số kỹ thuật.7300008 VÒNG/PHÚT:56800 NHIỆT ĐỘ:650 TRỌNG LƯỢNG:161 nối tiếp:081/12 1
13 TĂNG ÁP
(KHÔNG có bộ giảm thanh & khuỷu tay khí thải)
HPR3000 Thông số kỹ thuật.2588045 Serial:01233/18 RPM: 58000 TEMP: 650 TRỌNG LƯỢNG: 110kg
Thông số kỹ thuật.2588044 Serial: 01197/17 RPM: 58000 TEMP: 650 TRỌNG LƯỢNG: 110kg
2

Thời gian đăng: 31/08/2023