Kho hàng biển Trung-đại dương có rất nhiều phụ tùng mới chính hãng phù hợp với WARTSILA.Chúng tôi có thể cung cấp các kiểu chữ phù hợp như: 670W4L20, 645W4L20, L20, V200, R22, R32, v.v.
Ngoài các phụ tùng thay thế bốn thì WARTSILA ở trên, chúng tôi còn có một số lượng lớn phụ tùng thay thế cho RTA48T, RT-FLEX50-B, RT-FLEX58T, RTA68T-B và các phụ tùng hai thì khác, chẳng hạn như vòng piston, lót xi lanh, pít tông, vòi phun, đồng hồ đo áp suất, bộ sửa chữa và các bộ phận thông thường khác.
Và chúng tôi có thể cung cấp phụ tùng thay thế như sau:
Thích hợp cho 670W4L20(645W4L20): | ||||||||
KHÔNG. | TÊN | SỐ LƯỢNG. | P/N | KHÔNG. | TÊN | SỐ LƯỢNG. | P/N | |
1 | BỘ XÉC MĂNG | 50 | 113 012 | 2 | SEALINGSET ĐỂ SỬA CHỮA ĐẦU XI LANH | 50 | 120 015 | |
3 | VAN XẢ | 15 | 121 006 | 4 | XE TẢI VÒNG BI | 2 | 131 022 | |
5 | BỘ PHỤ TÙNG (BƠM PHUN) | 20 | 165 058 | 6 | VÒI VÒI | 100 | 167 020 | |
7 | MANG LỰC ĐẨY | 8 | 243 001 | 8 | ĐINH ỐC | 8 | 243 002 | |
9 | XE TẢI VÒNG BI | 8 | 243 009 | 10 | VÒNG ma sát | 8 | 243 025 | |
11 | ĐINH ỐC | 24 | 243 031 | 12 | ĐINH ỐC | 12 | 243 032 | |
13 | HỆ THỐNG CÂN BẰNG, HOÀN THÀNH | 1 | 243 041 | 14 | BỘ ĐIỀU KHIỂN CHO MODULE ĐIỀU KHIỂN CHÍNH | 1 | 501 118 | |
Thích hợp cho L20: | ||||||||
1 | BỘ XÉC MĂNG ) | 15 | 113 012 | 2 | HƯỚNG DẪN VAN | 86 | 120 013 | |
3 | VÒNG GHẾ CHO VAN ĐẦU VÀO | 33 | 120 021 | 4 | VÒNG GHẾ CHO VAN ĐẦU VÀO | 20 | 120 022 | |
5 | VAN XẢ | 12 | 121 006 | 6 | VAN XẢ | 22 | 121 012 | |
7 | VÒI VÒI | 4 | 156 085 | 8 | VAN ÁP LỰC KHÔNG ĐỔI | 1 | 165 066 | |
9 | TẤM CĂNG | 1 | 181 008 | 10 | VAN ĐIỀU KHIỂN | 3 | 350 013 | |
11 | VAN BÓNG | 5 | 352 067 | 12 | MẢNH ÁP SUẤT | 1 | 165 057 | |
13 | ROTOCAP | 80 | 121 003 | 14 | THIẾT BỊ NHIỆT | 7 | 183 003 | |
15 | YẾU TỐ TĨNH NHIỆT | 8 | 196 054 | 16 | TAY BẢO VỆ | 18 | 167 002 | |
17 | Cặp vòng ma sát | 7 | 181007 | 18 | VÒNG KIỀNG RĂNG | 2 | 349016 | |
19 | VÒNG KIỀNG RĂNG | 1 | 73509 | 20 | BỘ HIỆU CHỈNH CHO VAN PHUN | 16 | 167015 | |
Thích hợp cho V200: | ||||||||
1 | ĐIỀU KHIỂN AMOT, NHIỆT ĐỘ | 3 | 5130039 | 2 | ĐIỀU KHIỂN AMOT, NHIỆT ĐỘ | 3 | 5130009/0004 | |
3 | ĐIỀU KHIỂN AMOT, NHIỆT ĐỘ | 2 | 5130023/0005 | 4 | VỎ BEARING (CON ROD) | 32 | 1110004/0002 | |
5 | NỬA VÒNG BI CHÍNH | 6 | FR3335667 | 6 | TRANG TRÍ CHÍNH NỬA TRÊN | 2 | FR3339716 | |
7 | VÒNG BI CHÍNH HƠN MỘT NỬA | 2 | FR3339717 | 8 | NHIỆT KẾ TỪ XA | 14 | 107.280.159.001 | |
Thích hợp cho R22: | ||||||||
1 | HƯỚNG DẪN VAN | 12 | 120004 | 2 | VÒNG GHẾ, XẢ | 23 | 120 031 | |
3 | VÒNG BI TRỤC CAM | 3 | 108 031 | |||||
Thích hợp cho R32 | ||||||||
1 | BỘ DỊCH VỤ | 1 | 179 614 | 2 | vòng tròn | 4 | 174 006 | |
3 | VÒNG KIỀNG RĂNG | 1 | 174 005 | 4 | VÒI BÓNG | 5 | 174 008 | |
5 | VÒI ÁP LỰC CAO | 1 | 801 012 | 6 | VAN CHỈ BÁO HOÀN THÀNH | 3 | 125 445 | |
7 | LẮP KẾT NỐI | 9 | 120 041 | 8 | VAN ách HOÀN THÀNH | 3 | 143 020 | |
9 | VAN TAPPE HOÀN THÀNH | 1 | 145 020 |
Thời gian đăng: 29/06/2022